-
Máy in mã vạch TT – 426B
Thông số kỹ thuật:
– Thương hiệu: Xprinter
– Model: TT-426B
– Công nghệ in: In truyền nhiệt trực tiếp & truyền nhiệt gián tiếp (Direct & Thermal Transfer)
– Độ phân giải: 203dpi
– Tốc độ in: 127mm/giây
– Khổ in tối đa: 110mm (thực tế 108mm)
– Chiều dài in tối đa: 2.286mm
– Cuộn mực (ribbon) tối đa: 300m
– Bộ nhớ: Flash 4MB, SDRAM 8MB (mở rộng qua thẻ SD đến 4GB)
– Bộ xử lý: CPU 32-bit
– Cổng kết nối: USB + WiFi
– Trọng lượng: 2.57kg -
Máy in mã vạch DT-426B
Thông số kỹ thuật:
– Thương hiệu: Xprinter
– Model: DT-426B
– Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)
– Độ phân giải: 203dpi (8 dots/mm)
– Tốc độ in: 127mm/giây
– Khổ in tối đa: 108mm
– Chiều cao tem tối đa: 2.286mm
– Độ rộng giấy hỗ trợ: 20mm – 112mm
– Chiều dài cuộn giấy: tối đa 50m
– Cảm biến: Continuous, Gap, Black Mark, Fan-fold, Punched hole
– Bộ nhớ: Flash 4MB, SDRAM 8MB (hỗ trợ mở rộng thẻ SD đến 4GB)
– Bộ xử lý: 32-bit RISC CPU
– Cổng kết nối: USB -
Máy in mã vạch 365B
Thông số kỹ thuật:
– Thương hiệu: Xprinter
– Model: XP-365B
– Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp
– Độ phân giải: 203dpi
– Tốc độ in: 127mm/s (tem) – 220mm/s (bill)
– Khổ giấy hỗ trợ: 20mm – 80mm
– Đường kính cuộn giấy tối đa: Ø82mm
– Bộ nhớ: RAM 4MB, Flash 4MB
– Cổng kết nối: USB, LAN, RJ11
– Cảm biến: Cảm biến nhiệt đầu in, cảm biến giấy hết, nắp mở, khoảng cách tem (gap sensor)
– Kích thước: 212 x 140 x 144mm
– Trọng lượng: 0.94kg
– Độ bền đầu in: 100km
– Nguồn điện: DC 24V – 2.5A
– Hỗ trợ in mã vạch: 1D & 2D (QR code) -
Máy in mã vạch 350BM
Thông số kỹ thuật:
– Thương hiệu: Xprinter (Trung Quốc)
– Model: XP-350BM
– Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)
– Độ phân giải: 203dpi
– Tốc độ in: 152mm/s (6 inches/second)
– Bộ nhớ: 4MB SDRAM, 4MB Flash
– Chế độ in: Gap, Continuous, Black Mark
– Khổ in tối đa: 76mm
– Cuộn decal: Rộng 20mm ~ 82mm; đường kính tối đa Ø100mm
– Cổng kết nối: USB+LAN+COM
– Hỗ trợ mã vạch: 1D & 2D
– Kích thước: 220 x 148 x 150mm (D x W x H)
– Trọng lượng: 1.44kg
– Hệ điều hành hỗ trợ: Windows -
Máy in mã vạch 350B
Thông số kỹ thuật:
– Thương hiệu: Xprinter (Trung Quốc)
– Model: XP-350B
– Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)
– Độ phân giải: 203dpi
– Tốc độ in: 152mm/s (6 inches/second)
– Bộ nhớ: 4MB SDRAM, 4MB Flash
– Chế độ in: Gap, Continuous, Black Mark
– Khổ in tối đa: 76mm
– Cuộn decal: Rộng 20mm ~ 82mm; đường kính tối đa Ø100mm
– Hỗ trợ mã vạch: 1D & 2D
– Kích thước: 220 x 148 x 150mm (D x W x H)
– Cổng kết nối: USB
– Trọng lượng: 1.44kg
– Hệ điều hành hỗ trợ: Windows -
Máy in hóa đơn XP-K200W
Thông số kỹ thuật:
– Thương hiệu: Xprinter
– Model: XP-K200W
– Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp
– Chiều rộng khổ in: 76mm
– Độ phân giải: 203dpi (576 điểm/dòng)
– Tốc độ in: 200mm/giây
– Khổ giấy: 79,5 ± 0,5mm × Ø80mm
– Khoảng cách dòng: 3,75mm
– Giao tiếp: USB + WiFi (chuẩn 802.11 b/g/n)
– Kết nối WiFi phạm vi lên đến 250m
– Dao cắt: Tự động – thép siêu cứng, độ bền cao
– Trọng lượng: 1kg
– Kích thước: 189,15 x 145,35 x 139mm -
Máy in hóa đơn XP-K200L
Thông số kỹ thuật:
– Thương hiệu: Xprinter
– Model: XP-K200L
– Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp
– Chiều rộng in: 72mm
– Khổ giấy: 79,5 ± 0,5mm × Ø80mm
– Độ phân giải: 203dpi (576 điểm/dòng)
– Tốc độ in: 230mm/giây
– Khoảng cách dòng: 3,75mm
– Dao cắt: Tự động
– Giao tiếp: USB + LAN
– Kích thước: 189,15 x 145,35 x 139,7mm
– Trọng lượng: 1kg -
Máy in hoá đơn XP – 838L
Thông số kỹ thuật:
– Thương hiệu: Xprinter
– Model: XP-Q838L
– Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp (không dùng mực)
– Tốc độ in: 230mm/giây
– Chiều rộng khổ in: 72mm
– Khổ giấy: K80 (79,5 ± 0,5mm × Ø80mm)
– Khoảng cách dòng: 3,75mm
– Cắt giấy: Tự động
– Cổng kết nối: USB + LAN (Ethernet)
– Kích thước: 26 x 21 x 17cm
– Trọng lượng: 1.94kg
– Điện áp sử dụng: DC 24V – 2.5A
– Tương thích hệ điều hành: Windows XP / 7 / 8 / 10
– Tương thích phần mềm: Kiotviet, CUKCUK, POS365, POSAPP, Sapo,… -
Máy in hoá đơn Zywell ZY905
Thông số kỹ thuật:
– Thương hiệu: Zywell
– Model: ZY905
– Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp
– Tốc độ in: 260mm/giây
– Độ phân giải: 203dpi (576 điểm/dòng)
– Khổ giấy in: 79,5 ± 0,5mm x Ø80mm
– Chiều rộng khổ in: 72 – 76mm
– Khoảng cách dòng: 3,75mm
– Dao cắt: Tự động, độ bền đến 2.000.000 lần cắt
– Độ bền đầu in: 250km
– Bộ nhớ: NV Flash 256KB
– Cảm biến: Phát hiện hết giấy, mở nắp, kẹt giấy, kẹt dao cắt, nhận dấu đen (Black Mark Detection)
– Thông báo: Tích hợp đèn và chuông báo phiếu in / báo bếp chưa lấy bill
– Cổng kết nối: USB, LAN, RJ11, RS232
– Hệ điều hành hỗ trợ: Android, iOS, Windows
– Kích thước: 189,15 x 145,35 x 139,7mm
– Trọng lượng: 1.05kg
– Nguồn điện: AC 100V-240V ~ 50/60Hz | DC 24V – 2.5A -
Máy in hoá đơn Zywell Zy-Q822
Thông số kỹ thuật:
– Thương hiệu: Zywell
– Model: Zy-Q822
– Dòng sản phẩm: Máy in hóa đơn để bàn
– Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp (không cần mực)
– Độ phân giải: 203dpi
– Tốc độ in: 200mm/giây
– Khổ giấy: 80mm
– Dao cắt: Tự động
– Tuổi thọ đầu in: 50km
– Tuổi thọ dao cắt: 1.500.000 lần cắt
– Bộ nhớ đệm: 128KB
– Bộ nhớ Flash: 256KB
– Cổng kết nối: USB, LAN, RJ11
– Nguồn điện: DC 24V – 1.25A -
Máy in hóa đơn Zywell 303
Thông số kỹ thuật:
– Thương hiệu: Zywell
– Model: ZY303
– Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp (không cần mực)
– Tốc độ in: 230mm/giây
– Độ phân giải: 203dpi (576 điểm/dòng)
– Chiều rộng khổ in: 72mm
– Khổ giấy hỗ trợ: 79,5 ± 0,5mm × Ø80mm
– Đường kính cuộn giấy tối đa: 80mm
– Giao tiếp: USB + LAN + RJ11
– Bộ nhớ: NV Flash 256KB
– Cảm biến: Báo hết giấy, mở nắp, kẹt dao cắt, kẹt giấy, nhận diện vạch đen
– Dao cắt: Tự động, độ bền đến 1.5 triệu lần cắt
– Độ bền đầu in: 150km
– Khoảng cách dòng: 3,75mm
– Trọng lượng: 1.05kg
– Kích thước: 189,15 x 145,35 x 139,7mm
– Nguồn điện: AC 100-240V ~ 50/60Hz, DC 24V/2.5A
– Hệ điều hành hỗ trợ: Android, iOS, Windows, MacOS
– Bảo hành: 12 tháng -
Màn hình POS 8573
Thông số kỹ thuật:
– CPU: Intel Core i5-3210
– RAM: 4GB DDR3
– SSD: 128GB Minisata + Wifi
– OS: Windows 10 / 11
– Màn hình: Cảm ứng điện dung đa điểm 17 inch
– Màu sắc: Đen
– Bảo hành: 12 tháng
























