Bảng báo giá Thẻ từ các loại
STT |
TÊN HÀNG - MODEL |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
SỐ LƯỢNG THẺ |
1 |
Thẻ trắng có code từ |
6.000 |
1.500 |
Thẻ từ in màu 2 mặt, ép bóng, nhủ kim |
12.000 |
||
2 |
Thẻ trắng có code từ |
7.000 |
1.000 |
Thẻ từ in màu 2 mặt, ép bóng, nhủ kim |
14.000 |
||
3 |
Thẻ trắng có code từ |
8000 |
500 |
Thẻ từ in màu 2 mặt, ép bóng, nhủ kim |
16.000 |
||
4 |
Thẻ trắng có code từ |
9.000 |
100- 500 |
Thẻ từ in màu 2 mặt, ép bóng, nhủ kim |
18.000 |
||
5 |
Thẻ trắng có code từ |
15.000 |
50 – Dưới 100 |
Thẻ từ in màu 2 mặt, ép bóng, nhủ kim |
23.000 |
||
6 |
Thẻ từ in màu 2 mặt, ép bóng, không nhủ kim |
11.000 |
1.500 |
7 |
Thẻ từ in màu 2 mặt, ép bóng, không nhủ kim |
13.300 |
1.000 |
8 |
Thẻ từ in màu 2 mặt, ép bóng, không nhủ kim |
15.500 |
500 |
9 |
Thẻ từ in màu 2 mặt, ép bóng, không nhủ kim |
17.800 |
Dưới 500 |
10 |
Thẻ từ có nhũ ánh kim có dập tên KH |
- Giá tương ứng với giá thẻ từ có nhủ ánh kim + 2.000đ/thẻ |
|
11 |
Thẻ từ không nhủ ánh kim có dập tên KH |
- Giá tương ứng với giá thẻ từ không nhủ ánh kim + 2.000đ/thẻ |